Có 2 kết quả:
領會 lǐng huì ㄌㄧㄥˇ ㄏㄨㄟˋ • 领会 lǐng huì ㄌㄧㄥˇ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand
(2) to comprehend
(3) to grasp
(2) to comprehend
(3) to grasp
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand
(2) to comprehend
(3) to grasp
(2) to comprehend
(3) to grasp
Bình luận 0